Có 2 kết quả:

抛费 pāo fèi ㄆㄠ ㄈㄟˋ拋費 pāo fèi ㄆㄠ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to waste
(2) to squander

Từ điển Trung-Anh

(1) to waste
(2) to squander